Havlíčkova Borová
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 586 m (1,923 ft) |
• Tổng cộng | 985 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0631 568660 |
Vùng | Vysočina |
Đặt tên theo | Karel Havlíček Borovský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,43/km2 (1,1/mi2) |